Danh sách cơ sở, sản phẩm đăng ký công bố năm 2018
STT | Tên cơ sở | Tên sản phẩm | Đối tượng sử dụng | Địa chỉ | Ngày công bố | Nhãn mác |
1 | Công ty CP sữa Hà Lan | SPDD Colostrumkid | 0-12tháng | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN | 02/3 | X |
2 | TPCDADB Diabetic Gold Care | Bệnh tiểu đường | 07/3 | X | ||
3 | SPDD Royal Milk Baby | 0-12 tháng | 16/3 | X | ||
4 | SPDD Royal Milk Goat Kid | 0-12 tháng | 16/3 | X | ||
5 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | TPCDADB Honey Kids mama Care | PN mang thai, cho con bú | 144 phố Quang Trung, TPHD | 07/3 | X |
6 | TPCDADB Honey Kids Canxi Plus | >19 tuổi, cần Canxi | 07/3 | X | ||
7 | SPDD Honey Kids Pedia | 1-10 tuổi | 07/3 | X | ||
8 | SPDD Honey Kids Grow Plus | 1-18 tuổi | 07/3 | X | ||
9 | SPDD Honey Kids Baby | 0-12 tháng | 16/3 | X | ||
10 | SPDD Kendamil G8 | 0-12tháng | 16/3 | X | ||
11 | Công ty CP dinh dưỡng HC Nutrition | SPDD Bolamil Kao IQ Gold | 1-18tuổi | 144 phố Quang Trung, TPHD | 22/3 | X |
12 | TPCDADB Bolamil Mum Gold | PN mang thai, cho con bú | 22/3 | X | ||
13 | TPCDADB Bolamil Sure Gold | >19 tuổi, cần Canxi | 22/3 | X | ||
14 | SPDD Bolamil BA Gold | 1-10 tuổi | 22/3 | X | ||
15 | SPDD Bolamil Infant | 0-12 tháng | 16/3 | X | ||
16 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | SPDD Kendamilk BA Gold | 1-15 tuổi | 144 phố Quang Trung, TPHD | 04/4 | X |
17 | SPDD Kendamilk G8 BA Gold | 1-10 tuổi | 04/4 | X | ||
18 | SPDD Kendamil Baby | 0-12 tháng | 04/4 | X | ||
19 | TPCDADB Moolmilk Mama | PN mang thai, cho con bú | 04/4 | X | ||
20 | TPCDADB Moolmilk Sure | > 19 tuổi | 04/4 | X | ||
21 | TPCDADB Kendamil G8 Mom Gold | PN mang thai, cho con bú | 04/4 | X | ||
22 | SPDD Moolmilk Goat Baby | 0-12 tháng | 04/4 | X | ||
23 | SPDD Moolmilk Baby | 0-12 tháng | 04/4 | X | ||
24 | SPDD Moolmilk Goat | 1-15 tuổi | 04/4 | X | ||
25 | SPDD Moolmilk BA | 1-15 tuổi | 04/4 | X | ||
26 | SPDD Moolmilk Kao IQ | 1-18 tuổi | 04/4 | X | ||
27 | SPDD Kendamil G8 Kao IQ Gold | 1-18 tuổi | 04/4 | X | ||
28 | Công ty CP sữa Hà Lan | TPCDADB Royal Milk Goat Sure | >19 tuổi, cần Canxi | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN | 04/4 | X |
29 | Công ty TNHH dược phẩm Altoka | TPCDADB Zenmilk Z300 | PN mang thai, cho con bú | Số 131, đường Trần Nguyên Đán, phường Thanh Bình, TPHD | 03/4 | X |
30 | SPDD Zenmilk Z200 | 1-15 tuổi | 03/4 | X | ||
31 | SPDD Zenmilk Z100 | 6-36 tháng | 03/4 | X | ||
32 | TPCDADB Zenmilk Z500 | > 18 tuổi | 03/4 | X | ||
33 | TPCDADB Fran Bone F500 | Người cao tuổi | 13/4 | X | ||
34 | TPCDADB Fran Mum F200 | PN mang thai, cho con bú | 13/4 | X | ||
35 | SPDD Fran Milk F115 | 1-15 tuổi | 13/4 | X | ||
36 | SPDD Milk Maxcare One | 0-12 tháng | 13/4 | X | ||
37 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | SPDD Kids Milk Grow | 1-18 tuổi | 144 phố Quang Trung, TPHD | 16/4 | X |
38 | SPDD Kids Milk Pedia | 1-10 tuổi | 16/4 | X | ||
39 | SPDD Royal Milk Kao IQ | 1-18 tuổi | 16/4 | X | ||
40 | TPCDADB Anphalipid USA | Suy nhược cơ thể | 16/4 | X | ||
41 | SPDD Kids Milk Baby | 0-12 tháng | 16/4 | X | ||
42 | TPCDADB Kids Milk Mama | PN mang thai, cho con bú | 16/4 | X | ||
43 | TPCDADB Kids Milk Gain | Người gầy | 16/4 | X | ||
44 | Công ty CP sữa Hà Lan | TPCDADB Friesland Milk Mama Gold | PN mang thai, cho con bú | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN | 3/5 | X |
45 | SPDD Friesland Milk Goat BA Gold | 1-10 tuổi | 3/5 | X | ||
46 | SPDD Friesland Milk Grow Gold | 1-18 tuổi | 3/5 | X | ||
47 | SPDD Friesland Milk Goat Baby | 0-12 tháng | 3/5 | X | ||
48 | SPDD Friesland Milk Baby | 0-12 tháng | 3/5 | X | ||
49 | TPCDADB Friesland Milk Diabêtx Gold | Người tiểu đường | 3/5 | X | ||
50 | TPCDADB Friesland Milk Sure Gold | >19 tuổi, cần Canxi | 3/5 | X | ||
51 | SPDD Friesland Milk Kid Pedia | 1-10 tuổi | 3/5 | X | ||
52 | Công ty TNHH dược phẩm Altoka | TPCDADB Zen Milk Z700 | Số 131, đường Trần Nguyên Đán, phường Thanh Bình, TPHD | 07/5 | X | |
53 | SPDD Green Milk Baby | 6-36 tháng | 07/5 | X | ||
54 | TPCDADB Green Milk Mama Care | 07/5 | X | |||
55 | TPCDADB Green Milk Bone Care | 07/5 | X | |||
56 | SPDD Green Milk Grow IQ | 6-36 tháng | 07/5 | X | ||
57 | SPDD Green Milk Pedia | 1-10 tuổi | 07/5 | X | ||
58 | SPDD Zenmilk Z50 | 6-36 tháng | 07/5 | X | ||
59 | Công ty Ecopharma | SPDD Ecocare 2 | 1-10 tuổi | 07/5 | X | |
60 | SPDD Ecocare 1 | 6-36 tháng | 07/5 | X | ||
61 | SPDD Ecocare | 0-12 tháng | 07/5 | X | ||
62 | SPDD Smart Milk(6 đến 36) | 6-36 tháng | Số 28/2/90 phố Nhữ Đình Hiền, phường Tân Bình, TPHD | 07/5 | X | |
63 | SPDD Smart Milk (1 đến 10 tuổi) | 1-10 tuổi | 07/5 | X | ||
64 | SPDD Smart Milk (0 đến 12 tháng) | 0-12 tháng | 07/5 | X | ||
65 | Công ty CP Smart Gold VN | SPDD Smart Gold Step 1 | 0 – 12 tháng | Số 1/111, phố Nguyễn Thượng Mẫn, phường Bình Hàn, TPHD | 07/5 | – |
66 | Công ty CP sữa Hà Lan | TPCDADB Recolex | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN | 23/5 | X | |
67 | TPCDADB Reco Power | 23/5 | ||||
68 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | TPCDADB Care Milk Mama | Mang thai, cho con bú | 144 phố Quang Trung, TPHD | 23/5 | X |
69 | TPCDADB Nuti A+Sure | > 19 tuổi, cần Canxi | 23/5 | X | ||
70 | TPCDADB Care Milk Gain | Người gầy, mệt mỏi | 23/5 | X | ||
71 | TPCDADB Care Milk Canxi | > 30 tuổi, cần Canxi | 23/5 | X | ||
72 | TPCDADB Nuti A+Mama | Mang thai, cho con bú | 23/5 | X | ||
73 | SPDD Care Milk Pedia | 1 – 10 tuổi | 23/5 | X | ||
74 | SPDD Care Milk Kao IQ | 1- 18 tuổi | 23/5 | X | ||
75 | SPDD Nutri Kids A+Pedia | 1 – 10 tuổi | 23/5 | X | ||
76 | SPDD Nutri Kids A+Grow IQ | 1- 18 tuổi | 23/5 | X | ||
77 | SPDD Nutri Kids A+Goat Pedia | 1 – 10 tuổi | 23/5 | X | ||
78 | SPDD Care Milk Baby | 0-12 tháng | 23/5 | X | ||
79 | SPDD Nutri Kids A+Goat Baby | 0-12 tháng | 23/5 | X | ||
80 | SPDD Nutri Kids A+Baby | 0-12 tháng | 23/5 | X | ||
81 | Công ty CP sữa Hà Lan | SPDD Laxdomax Kids Baby | 0-12 tháng | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN | 25/5 | X |
82 | SPDD Laxdomax BA | 6-36 tháng | 25/5 | X | ||
83 | SPDD Laxdomax Kao Kao | 25/5 | X | |||
84 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | SPDD Kids Milk Goat Baby | 0-12 tháng | 144 phố Quang Trung, TPHD | 07/6 | X |
85 | SPDD Kids Milk Goat | 07/6 | X | |||
86 | SPDD Havikids Goat Digest | 07/6 | X | |||
87 | SPDD Havikids Goat BA | 07/6 | X | |||
88 | Công ty CP dược phẩm Fukuoka | SPDD Biocare Baby | 0-12 tháng | Số 52 phố Lê Viết Hưng, phường Ngọc Châu, TPHD | 07/6 | X |
89 | SPDD Biocare BA | 1-10 tuổi | 07/6 | X | ||
90 | SPDD Biocare Kao IQ | 1-18 tuổi | 07/6 | X | ||
91 | TPCDADB Biocare Mama | 07/6 | X | |||
92 | TPCDADB Biocare Sure | 07/6 | X | |||
93 | SPDD Probimil Kids | 0-12 tháng | 07/6 | X | ||
94 | SPDD Probimil Pedia | 1-10 tuổi | 07/6 | X | ||
95 | SPDD Probimil Grow | 1-18tuổi | 07/6 | X | ||
96 | TPCDADB Probimil Canxi | 07/6 | X | |||
97 | TPCDADB Probimil Mom | 07/6 | X | |||
98 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | TPCDADB Kids Milk Canxi Nano | 144 phố Quang Trung, TPHD | 24/7 | X | |
99 | TPCDADB Care Milk Best Sure | 24/7 | X | |||
100 | TPCDADB Kids Milk Sure Pro Gold | 24/7 | X | |||
101 | TPCDADB Care Milk Diabest | 24/7 | X | |||
102 | Công ty TNHH dược phẩm Altoka | SPDD AN MILK A1 | 1-15 tuổi | Số 131, đường Trần Nguyên Đán, phường Thanh Bình, TPHD | 31/7 | X |
103 | SPDD AN MILK A2 | 31/7 | X | |||
104 | TPCDADB AN MILK A3 | 31/7 | X | |||
105 | TPCDADB Zenmilk Z800 | Người tiểu đường | 31/7 | X | ||
106 | Công ty CP sữa Hà Lan | SPDD Halanmilk Goat | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN | 20/8 | X | |
107 | SPDD Halanmilk BA | 20/8 | X | |||
108 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | TPCDADB Nesqurk Royal | 144 phố Quang Trung, TPHD | 20/8 | X | |
109 | SPDD Doland Milk Baby | 0-12 tháng | 27/8 | X | ||
110 | SPDD Doland Milk Pedia | 1-10 tuổi | 27/8 | X | ||
111 | SPDD Doland milk Grow IQ | 1-15 tuổi | 27/8 | X | ||
112 | Công ty CP dược phẩm Fukuoka | SPDD Nino Baby | 0-12 tháng | Số 52 phố Lê Viết Hưng, phường Ngọc Châu, TPHD | 27/8 | X |
113 | SPDD Nino Goat BA | 1-10 tuổi | 27/8 | X | ||
114 | SPDD Nino Goat TH | 1-15 tuổi | 27/8 | X | ||
115 | Công ty cổ phần sữa Hà Lan | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Gold Canxi K2 | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN |
20/9 | x | |
116 | Công ty cổ phần dinh dưỡng Hoa Kỳ | Sản phẩm dinh dưỡng Golden Goat Gold Baby 0-6tháng | Số 144 Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương |
20/9 | x | |
117 | Sản phẩm dinh dưỡng Golden Goat Baby 6-12 tháng | 20/9 | x | |||
118 | Sản phẩm dinh dưỡng Golden Goat Pedia 1 -10 tuổi | 20/9 | x | |||
119 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt SV1 | 20/9 | x | |||
120 | Công ty cổ phần sữa Hà Lan | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Mon Sure Mon | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN |
20/9 | x | |
121 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Mon Sure | 20/9 | x | |||
122 | Công ty cổ phần sữa Hà Lan | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Econano Ensure | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN |
10/10 | x | |
123 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Econano Mom | 10/10 | x | |||
124 | Sản phẩm dinh dưỡng Econano Kids 0-12 tháng | 10/10 | x | |||
125 | Sản phẩm dinh dưỡng Econano Kao IQ 0-15tuổi | 10/10 | x | |||
126 | Sản phẩm dinh dưỡng Econano BA 1-10 tuổi | 10/10 | x | |||
127 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Econano Diabitex dành cho người tiểu đường |
10/10 | x | |||
128 | Công ty TNHH Marseille Pháp | Fran Diabet F600 | Số 68 phố Nguyễn Lương Bằng, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương |
15/10 | x | |
129 | Milk Maxcare Diabet | 15/10 | x | |||
130 | Fran Diabet | 15/10 | x | |||
131 | Công ty TNHH Altoka | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Anmilk Diabet A5 | Số 131, đường Trần Nguyên Đán, phường Thanh Bình, TPHD | 15/10 | x | |
132 | Sữa viên dinh dưỡng | 15/10 | x | |||
133 | Công ty cổ phần công nghệ và y tế Nasan | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Oval Milk | Số 262 đường Ngô Quyền, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương | 17/10 | x | |
134 | Công ty cổ phần dinh dưỡng Hoa Kỳ | Sản phẩm dinh dưỡng Kids Milk Goat Kao IQ | Số 144 Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương | 24/10 | x | |
135 | Công ty cổ p hần dược phẩm Fukuoka | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt sữa nghệ Tumeric | Số 52B, phố Lê Viết Hưng, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương | 24/10 | x | |
136 | Công ty cổ phần sữa Hà Lan | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Chavin Diabet – dành cho người tiểu đường |
Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN |
24/10 | x | |
137 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Laxdomax Mum | 24/10 | x | |||
138 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệc Laxdomax Sure | 24/10 | x | |||
139 | Công ty cổ phần sữa Hà Lan | Sản phẩm dinh dưỡng Kado Kids Goat Baby | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN |
15/11 | ||
140 | Sản phẩm dinh dưỡng kado Kids Goat Pedia | 15/11 | ||||
141 | Sản phẩm dinh dưỡng kado kids Goat Grow | 15/11 | ||||
142 | Sản phẩm dinh dưỡng Nest milk Baby | 15/11 | ||||
143 | Sản phẩm dinh dưỡng Nest milk Pedia | 15/11 | ||||
144 | Sản phẩm dinh dưỡng Nest milk Kao IQ | 15/11 | ||||
145 | Công ty cổ phần Marseille Pháp | Sản phẩm dinh dưỡng Fran milk F150 dành cho trẻ từ 6 -36 tháng |
Số 68 phố Nguyễn Lương Bằng, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương |
15/11 | ||
146 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Franmilk Sure Gold |
15/11 | ||||
147 | Công ty TNHH Altoka | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Green Milk Diabet | Số 131, đường Trần Nguyên Đán, phường Thanh Bình, TPHD | 13/12 | x | |
148 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Green Milk Sure | 13/12 | x | |||
149 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Zen Milk Z900 Gain Gold | 13/12 | x | |||
150 | Sản phẩm dinh dưỡng Green Milk baby gold | 13/12 | x | |||
151 | Công ty cổ phần Marseille Pháp | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Franbig Gold F700 | Số 68 phố Nguyễn Lương Bằng, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương |
13/12 | x | |
152 | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Milk Maxcare Gain | 13/12 | x | |||
153 | Sản phẩm dinh dưỡng Fran milk F100 | 13/12 | x | |||
154 | Cty CP dược phẩm Deltasun | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Renova meal realace | Số 2, ngõ 24, phố Lê Viết Hưng, TPHD | 13/12 | x | |
155 | Công ty cổ phần sữa Hà Lan | Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Nanocureumin Milk | Phòng 903, tòa nhà Viglacera, số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, TP HN |
13/12 | x | |
156 | Sản phẩm dinh dưỡng Royal milk Goat Pedia | 13/12 | x | |||
157 | Sản phẩm dinh dưỡng Royal milk Pedia | 13/12 | x | |||
158 | Sản phẩm dinh dưỡng Laxdomax Goat Baby | 28/12 | x | |||
159 | Sản phẩm dinh dưỡng Laxdomax Goat BA | 28/12 | x |