Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm báo cáo danh sách các sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ dưới 6 tuổi đã được cấp Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm, tính từ ngày 02/02/2018 đến ngày 04/06/2018, cụ thể như sau:
STT | Tên cơ sở | Tên sản phẩm | Đối tượng sử dụng | Địa chỉ | Ngày công bố |
1 | Chi nhánh Công ty CP sữa Hà Lan tại Hải Dương | SPDD Colostrumkid | 0-12tháng | Km63+850 Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 02/3 |
2 | SPDD Royal Milk Baby | 0-12 tháng | 16/3 | ||
3 | SPDD Royal Milk Goat Kid | 0-12 tháng | 16/3 | ||
4 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | SPDD Honey Kids Pedia | 1-10 tuổi | 146 phố Quang Trung, TPHD | 07/3 |
5 | SPDD Honey Kids Grow Plus | 1-18 tuổi | 07/3 | ||
6 | SPDD Honey Kids Baby | 0-12 tháng | 16/3 | ||
7 | SPDD Kendamil G8 | 0-12tháng | 16/3 | ||
8 | Công ty CP dinh dưỡng HC Nutrition | SPDD Bolamil Kao IQ Gold | 1-18tuổi | 144 phố Quang Trung, TPHD | 22/3 |
9 | SPDD Bolamil BA Gold | 1-10 tuổi | 22/3 | ||
10 | SPDD Bolamil Infant | 0-12 tháng | 16/3 | ||
11 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | SPDD Kendamilk BA Gold | 1-15 tuổi | 144 phố Quang Trung, TPHD | 04/4 |
12 | SPDD Kendamilk G8 BA Gold | 1-10 tuổi | 04/4 | ||
13 | SPDD Kendamil Baby | 0-12 tháng | 04/4 | ||
14 | SPDD Moolmilk Goat Baby | 0-12 tháng | 04/4 | ||
15 | SPDD Moolmilk Baby | 0-12 tháng | 04/4 | ||
16 | SPDD Moolmilk Goat | 1-15 tuổi | 04/4 | ||
17 | SPDD Moolmilk BA | 1-15 tuổi | 04/4 | ||
18 | SPDD Moolmilk Kao IQ | 1-18 tuổi | 04/4 | ||
19 | SPDD Kendamil G8 Kao IQ Gold | 1-18 tuổi | 04/4 | ||
20 | Công ty TNHH dược phẩm Altoka | SPDD Zenmilk Z200 | 1-15 tuổi | Số 131, đường Trần Nguyên Đán, phường Thanh Bình, TPHD | 03/4 |
21 | SPDD Zenmilk Z100 | 6-36 tháng | 03/4 | ||
22 | SPDD Fran Milk F115 | 1-15 tuổi | 13/4 | ||
23 | SPDD Milk Maxcare One | 0-12 tháng | 13/4 | ||
24 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | SPDD Kids Milk Grow | 1-18 tuổi | 144 phố Quang Trung, TPHD | 16/4 |
25 | SPDD Kids Milk Pedia | 1-10 tuổi | 16/4 | ||
26 | SPDD Royal Milk Kao IQ | 1-18 tuổi | 16/4 | ||
27 | SPDD Kids Milk Baby | 0-12 tháng | 16/4 | ||
28 | Chi nhánh Công ty CP sữa Hà Lan tại Hải Dương | SPDD Friesland Milk Goat BA Gold | 1-10 tuổi | Km63+850 Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 3/5 |
29 | SPDD Friesland Milk Grow Gold | 1-18 tuổi | 3/5 | ||
30 | SPDD Friesland Milk Goat Baby | 0-12 tháng | 3/5 | ||
31 | SPDD Friesland Milk Baby | 0-12 tháng | 3/5 | ||
32 | SPDD Friesland Milk Kid Pedia | 1-10 tuổi | 3/5 | ||
33 | Công ty CP Smart Gold VN | SPDD Smart Gold Step 1 | 0 – 12 tháng | Số 1/111, phố Nguyễn Thượng Mẫn, phường Bình Hàn, TPHD | 07/5 |
34 | Công ty TNHH dược phẩm Altoka | SPDD Green Milk Baby | 6-36 tháng | Số 131, đường Trần Nguyên Đán, phường Thanh Bình, TPHD | 07/5 |
35 | SPDD Green Milk Grow IQ | 6-36 tháng | 07/5 | ||
36 | SPDD Green Milk Pedia | 1-10 tuổi | 07/5 | ||
37 | SPDD Zenmilk Z50 | 6-36 tháng | 07/5 | ||
38 | Công ty Ecopharma | SPDD Ecocare 2 | 1-10 tuổi | Số 28/2/90 phố Nhữ Đình Hiền, phường Tân Bình, TPHD | 07/5 |
39 | SPDD Ecocare 1 | 6-36 tháng | 07/5 | ||
40 | SPDD Ecocare | 0-12 tháng | 07/5 | ||
41 | SPDD Smart Milk(6 đến 36) | 6-36 tháng | 07/5 | ||
42 | SPDD Smart Milk (1 đến 10 tuổi) | 1-10 tuổi | 07/5 | ||
43 | SPDD Smart Milk (0 đến 12 tháng) | 0-12 tháng | 07/5 | ||
44 | Chi nhánh Công ty CP sữa Hà Lan tại Hải Dương | SPDD Laxdomax BA | 6 – 36 tháng | Km63+850 Miếu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 23/5 |
45 | SPDD Laxdomax Kids Baby | 0 – 12tháng | 23/5 | ||
46 | SPDD Laxdomax Kao Kao | 1- 18 tuổi | 23/5 | ||
47 | Công ty CP dinh dưỡng Hoa Kỳ HD | SPDD Care Milk Pedia | 1 – 10 tuổi | 149 phố Quang Trung, TPHD | 23/5 |
48 | SPDD Care Milk Kao IQ | 1- 18 tuổi | 23/5 | ||
49 | SPDD Nutri Kids A+Pedia | 1 – 10 tuổi | 23/5 | ||
50 | SPDD Nutri Kids A+Grow IQ | 1- 18 tuổi | 23/5 | ||
51 | SPDD Nutri Kids A+Goat Pedia | 1 – 10 tuổi | 23/5 | ||
52 | SPDD Care Milk Baby | 0-12 tháng | 23/5 | ||
53 | SPDD Nutri Kids A+Goat Baby | 0-12 tháng | 23/5 | ||
54 | SPDD Nutri Kids A+Baby | 0-12 tháng | 23/5 |